Preloader

MEDROL 16 mg

0₫

Thuốc Medrol 16mg là một steroid có tác dụng kháng viêm, được chỉ định trong các tình trạng viêm khác nhau. Vậy công dụng của medrol 16mg cụ thể là gì và liều dùng của medrol 16mg như thế nào? hãy cùng tìm hiểu nhé.  

Còn Hàng Categories : SP

🩺 Medrol (Methylprednisolone) – Tổng quan

Medrol là một corticosteroid tổng hợp, được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng viêm và rối loạn miễn dịch như viêm khớp, lupus, hen suyễn, dị ứng nặng, các bệnh về da, mắt, máu và hệ tiêu hóa .

📦 Dạng bào chế và quy cách đóng gói

  • Hàm lượng: 4 mg hoặc 16 mg methylprednisolone mỗi viên.
  • Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên.

✅ Chỉ định điều trị

Medrol được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Rối loạn nội tiết: Thiểu năng vỏ thượng thận nguyên phát hoặc thứ phát, tăng sản thượng thận bẩm sinh, viêm tuyến giáp không sinh mủ, tăng calci máu liên quan đến ung thư.
  • Bệnh thấp khớp: Viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến, viêm cột sống dính khớp, viêm bao hoạt dịch, viêm khớp gút cấp tính.
  • Bệnh hệ thống tạo keo: Lupus ban đỏ toàn thân, viêm da cơ, thấp tim cấp, viêm động mạch tế bào khổng lồ.
  • Bệnh về da: Vảy nến nặng, viêm da tiết bã nhờn nặng, pemphigus, hội chứng Stevens-Johnson.
  • Dị ứng nghiêm trọng: Phản ứng quá mẫn với thuốc, viêm da dị ứng, viêm mũi dị ứng quanh năm, hen phế quản.
  • Bệnh về mắt: Viêm kết mạc dị ứng, viêm giác mạc, viêm màng mạch, viêm thần kinh thị giác.
  • Bệnh về đường hô hấp: Sarcoidosis có triệu chứng, viêm phổi hít, lao phổi lan tỏa (kèm điều trị kháng lao).
  • Rối loạn huyết học: Giảm tiểu cầu vô căn, thiếu máu tán huyết tự miễn, thiếu máu giảm sản bẩm sinh.
  • Ung thư: Bệnh bạch cầu, u lympho ở người lớn và trẻ em.
  • Phù nề: Hội chứng thận hư không kèm theo tăng urê máu, hội chứng thận hư do lupus ban đỏ.
  • Bệnh tiêu hóa: Viêm loét đại tràng, viêm đoạn ruột non.
  • Hệ thần kinh: Đợt cấp của bệnh đa xơ cứng, phù não.
  • Cấy ghép nội tạng: Ngăn ngừa phản ứng thải ghép.
  • Các chỉ định khác: Lao màng não có tắc nghẽn khoang dưới nhện, bệnh giun xoắn liên quan đến cơ tim và thần kinh.

💊 Liều dùng và cách sử dụng

  • Cách dùng: Dùng đường uống; uống nguyên viên, không bẻ hoặc nghiền.
  • Liều khởi đầu: Tùy thuộc vào bệnh lý, liều có thể từ 4 mg/ngày đến 48 mg/ngày.
  • Liều duy trì: Sau khi đạt được đáp ứng lâm sàng, giảm liều dần đến mức thấp nhất có hiệu quả.
  • Liều cao đặc biệt: Trong một số trường hợp như đa xơ cứng hoặc phù não, liều có thể lên đến 200 mg/ngày hoặc hơn, tùy theo chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị xen kẽ (ADT): Dùng liều gấp đôi vào buổi sáng cách ngày để giảm tác dụng phụ trên bệnh nhân phải dùng thuốc dài ngày.
  • Ngừng thuốc: Không được dừng thuốc đột ngột; cần giảm liều dần dần theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh hội chứng cai thuốc.

⚠️ Chống chỉ định

  • Nhiễm nấm toàn thân.
  • Quá mẫn với methylprednisolone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không nên tiêm vaccine sống hoặc giảm độc lực cho bệnh nhân đang dùng Medrol với liều ức chế miễn dịch.

🚨 Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Đau đầu, tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân.
  • Thay đổi tâm trạng, mất ngủ.
  • Tăng đường huyết, giữ nước, phù nề.
  • Yếu cơ, loãng xương, chậm lành vết thương.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ).
  • Tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim.
  • Loét dạ dày, thủng ruột.
  • Đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp.
  • Suy tuyến thượng thận, hội chứng Cushing.

📌 Lưu ý khi sử dụng

  • Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh truyền nhiễm như thủy đậu hoặc sởi trong thời gian dùng thuốc.
  • Không nên tiêm vaccine sống trong khi đang điều trị bằng Medrol.
  • Theo dõi đường huyết, huyết áp và mật độ xương định kỳ nếu sử dụng dài hạn.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ngừng thuốc hoặc thay đổi liều.

🧊 Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm.